Có 4 kết quả:
芸苔属 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ • 芸苔屬 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ • 芸薹属 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ • 蕓薹屬 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
genus Brassica (cabbage, rape etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
genus Brassica (cabbage, rape etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Brassica (cabbage genus)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Brassica (cabbage genus)
Bình luận 0