Có 4 kết quả:

芸苔属 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ芸苔屬 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ芸薹属 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ蕓薹屬 yún tái shǔ ㄩㄣˊ ㄊㄞˊ ㄕㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

genus Brassica (cabbage, rape etc)

Từ điển Trung-Anh

genus Brassica (cabbage, rape etc)

Từ điển Trung-Anh

Brassica (cabbage genus)

Từ điển Trung-Anh

Brassica (cabbage genus)